Quy trình sản xuất viên nang thực vật rỗng
Quy trình sản xuất viên nang rỗng thực vật chủ yếu bao gồm một loạt các bước tinh vi, nhằm tạo ra viên nang hòa tan thuốc chất lượng cao, hàm lượng nước thấp và ổn định. Sau đây là quy trình điển hình để chế tạo viên nang rỗng thực vật:
1, Chuẩn bị nguyên liệu
Nguyên liệu thô chính: cellulose, chẳng hạn như hydroxypropyl methyl cellulose, hydroxyethyl methyl cellulose, methyl cellulose hoặc hydroxyethyl cellulose, v.v. Những nguyên liệu thô này có thể được trộn và sử dụng khi cần thiết để đạt được độ nhớt và hiệu suất mong muốn.
Vật liệu phụ trợ: Các chất màu cấp dược phẩm hoặc thực phẩm, cũng như chất làm dẻo, hạt nano và các vật liệu phụ trợ khác có thể được thêm vào khi cần thiết để cải thiện hình thức và hiệu suất của viên nang.
2, Chuẩn bị dung dịch kết dính
Cân: Cân một lượng xenluloza thích hợp theo khối lượng.
Hòa tan: Thêm xenlulo đã cân vào nước tinh khiết ở nhiệt độ 75 độ trở lên, khuấy cho đến khi xenlulo hòa tan hoàn toàn và tạo thành dung dịch gel xenlulo. Trong quá trình trộn, cần kiểm soát tốc độ và nhiệt độ trộn để đảm bảo chất lượng và độ ổn định của dung dịch kết dính.
3, Nhúng và tạo hình
Nhúng keo: Chuyển dung dịch keo đã chuẩn bị vào thùng keo của dây chuyền sản xuất viên nang hoàn toàn tự động và thực hiện thao tác nhúng ở nhiệt độ phòng. Sau khi nhúng một lượng keo thích hợp vào khuôn sẽ tạo thành hình dạng viên nang sơ bộ.
Sấy khô và tạo hình: Sau khi nhúng keo, khuôn chạy lên bệ trên của dây chuyền sản xuất viên nang hoàn toàn tự động và sử dụng khí nén để làm khô và tạo hình viên nang. Ở bước này, áp suất và tốc độ dòng khí nén cũng như thời gian sấy được kiểm soát để đảm bảo các viên nang có thể được tạo hình nhanh chóng và đồng đều.
4, Xử lý tiếp theo
Sấy mịn: Sau khi tạo hình, quá trình xử lý sấy mịn tiếp theo được thực hiện trên các viên nang để giảm độ ẩm và cải thiện độ ổn định. Nhiệt độ sấy thường được kiểm soát trong khoảng 30 ~ 50 độ.
Tháo khuôn, cắt và lắp: Sau khi sấy khô, viên nang được lấy ra khỏi khuôn và cắt và lắp vào để tạo thành một viên nang rỗng thực vật hoàn chỉnh.
5, Kiểm soát chất lượng
Trong toàn bộ quá trình sản xuất, cần phải kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt đối với nguyên liệu thô, chất kết dính, bán thành phẩm và thành phẩm để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm cuối cùng.
Đánh giá hiệu suất và độ ổn định của viên nang bằng cách phát hiện độ ẩm, hình dáng, kích thước, độ cứng và tiến hành thử nghiệm độ hòa tan thuốc.
Tóm tắt Ưu điểm
Không cần chất gel: quá trình sản xuất không cần thêm chất gel, giảm chi phí sản xuất và độ phức tạp.
Nhiệt độ đúc thấp: Sấy khô và tạo hình bằng khí nén làm giảm nhiệt độ kiểm soát khuôn, có lợi cho việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Độ ẩm thấp: Xử lý sấy mịn đảm bảo độ ẩm thấp trong viên nang, cải thiện độ ổn định và hiệu suất hòa tan thuốc.
Phạm vi ứng dụng rộng rãi: Viên nang rỗng thực vật được sản xuất có nhiều ứng dụng và có thể được sử dụng cho hệ thống đóng gói và phân phối các loại thuốc khác nhau.
Tóm lại, quy trình sản xuất viên nang rỗng thực vật là một quy trình phức tạp và phức tạp bao gồm nhiều bước và các điểm kiểm soát chất lượng. Bằng cách liên tục tối ưu hóa và cải tiến quy trình sản xuất, có thể sản xuất ra các sản phẩm viên nang rỗng thực vật có chất lượng cao hơn và ổn định hơn.







